Bước tới nội dung

declivitous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈklɪv.ət.əs/

Tính từ

[sửa]

declivitous /dɪ.ˈklɪv.ət.əs/

  1. Dốc.

Tham khảo

[sửa]