Bước tới nội dung

decompound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈkɑːm.ˌpɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

decompound & danh từ /ˌdi.ˈkɑːm.ˌpɑʊnd/

  1. (Như) Decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học).

Tham khảo

[sửa]