Bước tới nội dung

decorativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.kə.rə.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

decorativeness /ˈdɛ.kə.rə.tɪv.nəs/

  1. Xem decorative

Tham khảo

[sửa]