Bước tới nội dung

decortication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌkɔr.tə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

decortication /ˌdi.ˌkɔr.tə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Xem decorticate

Tham khảo

[sửa]