deductible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈdək.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
deductible /dɪ.ˈdək.tə.bəl/
- Có thể trừ đi, có thể khấu trừ.
Tham khảo[sửa]
- "deductible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deductible /dɪ.ˈdək.tə.bəl/