Bước tới nội dung

deep-mouthed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdip.ˈmɑʊθt/

Tính từ

[sửa]

deep-mouthed /ˈdip.ˈmɑʊθt/

  1. Oang oang, vang vang.
  2. Sủa ầm ĩ (chó).

Tham khảo

[sửa]