Bước tới nội dung

deer-neck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪr.ˈnɛk/

Danh từ

[sửa]

deer-neck /ˈdɪr.ˈnɛk/

  1. Cổ gầy (ngựa).

Tham khảo

[sửa]