defenestrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]defenestrate ngoại động từ
- Vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ.
- (Máy tính, đùa cợt) Gỡ cài đặt hệ điều hành Windows ra khỏi máy tính cá nhân.
Tham khảo
[sửa]- "defenestrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)