Windows
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
win˧˧ ɗəw˧˧ | win˧˥ ɗəw˧˥ | wɨn˧˧ ɗəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
win˧˥ ɗəw˧˥ | win˧˥˧ ɗəw˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
Danh từ riêng
[sửa]Windows®
- (Máy tính) Một hệ điều hành với giao diện người dùng đồ họa chiếm thị phần cao nhất trên thị trường máy tính cá nhân do Microsoft phát triển.
Tiếng Anh
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ý tưởng có tên window được phát triển tại Xerox PARC.
Danh từ riêng
[sửa]Windows®