Bước tới nội dung

Windows

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
win˧˧ ɗəw˧˧win˧˥ ɗəw˧˥wɨn˧˧ ɗəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
win˧˥ ɗəw˧˥win˧˥˧ ɗəw˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ riêng

[sửa]

Windows®

  1. (Máy tính) Một hệ điều hành với giao diện người dùng đồ họa chiếm thị phần cao nhất trên thị trường máy tính cá nhân do Microsoft phát triển.

Tiếng Anh

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ý tưởng có tên window được phát triển tại Xerox PARC.

Danh từ riêng

[sửa]

Windows®

  1. Windows.