Bước tới nội dung

deferent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.fə.rənt/

Tính từ

[sửa]

deferent /ˈdɛ.fə.rənt/

  1. (Sinh vật học) Để dẫn.
    deferent duct — ống (dẫn) tinh
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) deferential.

Tham khảo

[sửa]