deferrable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfɜː.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]deferrable /dɪ.ˈfɜː.ə.bəl/
- Xem defer
Tham khảo
[sửa]- "deferrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deferrable /dɪ.ˈfɜː.ə.bəl/