Bước tới nội dung

defiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

defiler /dɪ.ˈfɑɪ.ə.lɜː/

  1. Xem defile

Tham khảo

[sửa]