Bước tới nội dung

deflagrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

deflagrate ngoại động từ /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/

  1. Làm cháy bùng.

Nội động từ

[sửa]

deflagrate nội động từ /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/

  1. Cháy bùng; bốc cháy.

Tham khảo

[sửa]