Bước tới nội dung

cháy bùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaj˧˥ ɓṳŋ˨˩ʨa̰j˩˧ ɓuŋ˧˧ʨaj˧˥ ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˩˩ ɓuŋ˧˧ʨa̰j˩˧ ɓuŋ˧˧

Động từ

[sửa]

cháy bùng

  1. Xem bốc lửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)