Bước tới nội dung

deflectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈflɛk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

deflectable /dɪ.ˈflɛk.tə.bᵊl/

  1. Xem deflect

Tham khảo

[sửa]