deflowerer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈflɑʊ.ə.rɜː/
Danh từ
[sửa]deflowerer /ˌdi.ˈflɑʊ.ə.rɜː/
- Xem deflower
Tham khảo
[sửa]- "deflowerer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deflowerer /ˌdi.ˈflɑʊ.ə.rɜː/