Bước tới nội dung

deflowerer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈflɑʊ.ə.rɜː/

Danh từ

[sửa]

deflowerer /ˌdi.ˈflɑʊ.ə.rɜː/

  1. Xem deflower

Tham khảo

[sửa]