Bước tới nội dung

degenerert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc degenerert
gt degenerert
Số nhiều degenererte
Cấp so sánh
cao

degenerert

  1. Suy biến, thoái hóa, thoái bộ. Biến tính, biến chất.
    Den unge generasjon er helt degenerert.

Tham khảo

[sửa]