suy biến
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ ɓiən˧˥ | ʂwi˧˥ ɓiə̰ŋ˩˧ | ʂwi˧˧ ɓiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ ɓiən˩˩ | ʂwi˧˥˧ ɓiə̰n˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]suy biến
- Hao hụt đi trong quá trình chuyển hoá.
- Năng lượng suy biến theo nguyên lí.
- Carnot.
Tham khảo
[sửa]- "suy biến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)