degré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.ɡʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
degré /də.ɡʁe/ |
degrés /də.ɡʁe/ |
degré gđ /də.ɡʁe/
- Độ.
- Degré de chaleur — độ nhiệt
- Angle de 90 degrés — góc 90 độ
- Alcool de 40 degrés — rượu 40 độ
- Degré centésimal/degré centigrade — độ bách phân
- Degré de saturation — độ bão hoà
- Degré de sensibilité — độ nhạy
- Degré absolu — độ tuyệt đối
- Bậc, mức, cấp.
- Les degrés d’un escalier — văn các bậc cầu thang
- Avare au plus haut degré — keo kiệt ở mức cao nhất
- Ecole du troisième degré — trường cấp ba
- Equation du second degré — phương trình bậc hai
- Degrés de comparaison — (ngôn ngữ học) cấp so sánh
- Degrés secondaires — (âm nhạc) bậc phụ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Học vị.
- par degré; par degrés — dần dần, tuần tự
Tham khảo
[sửa]- "degré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)