Bước tới nội dung

deindustrialization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ɪn.ˌdəs.tri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

deindustrialization /ˌdi.ɪn.ˌdəs.tri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Xu hướng giảm công nghiệp hoá.

Tham khảo

[sửa]