dejectedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈdʒɛk.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]dejectedness /dɪ.ˈdʒɛk.təd.nəs/
- Xem dejected
Tham khảo
[sửa]- "dejectedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dejectedness /dɪ.ˈdʒɛk.təd.nəs/