dekar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dekar | dekaret |
Số nhiều | dekar. -a, dekarene | — |
dekar gđ
- Đơn vị diện tích tương đương với một ngàn thước vuông.
- Eiendommen er på 500 dekar.
Tham khảo
[sửa]- "dekar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)