delightedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈlɑɪ.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]delightedness /dɪ.ˈlɑɪ.təd.nəs/
- Xem delighted
Tham khảo
[sửa]- "delightedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
delightedness /dɪ.ˈlɑɪ.təd.nəs/