Bước tới nội dung

delightsome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɑɪt.səm/

Tính từ

[sửa]

delightsome /.ˈlɑɪt.səm/

  1. (Thơ ca) Thú vị; tuyệt diệu.

Tham khảo

[sửa]