Bước tới nội dung

demand report

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmænd rɪ.ˈpɔrt/

Danh từ

[sửa]

demand report /dɪ.ˈmænd rɪ.ˈpɔrt/

  1. (Tech) Báo cáo theo yêu cầu.

Tham khảo

[sửa]