Bước tới nội dung

demandeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dǝ.mɑ̃.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít demandeuse
/dǝ.mɑ̃.døz/
demandeurs
/dǝ.mɑ̃.dœʁ/
Số nhiều demandeuse
/dǝ.mɑ̃.døz/
demandeurs
/dǝ.mɑ̃.dœʁ/

demandeur /dǝ.mɑ̃.dœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Nguyên đơn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]