Bước tới nội dung

nguyên đơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ ɗəːn˧˧ŋwiəŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥ŋwiəŋ˧˧ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ɗəːn˧˥ŋwiən˧˥˧ ɗəːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nguyên đơn

  1. (luật pháp) Bên khởi kiện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]