dementedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈmɛn.təd.li/
Phó từ
[sửa]dementedly /dɪ.ˈmɛn.təd.li/
- Điên cuồng, cuống cuồng.
Tham khảo
[sửa]- "dementedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dementedly /dɪ.ˈmɛn.təd.li/