Bước tới nội dung

demi-cercle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.sɛʁkl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-cercle
/də.mi.sɛʁkl/
demi-cercles
/də.mi.sɛʁkl/

demi-cercle /də.mi.sɛʁkl/

  1. (Toán học) Nửa vòng tròn, hình bán nguyệt.

Tham khảo

[sửa]