Bước tới nội dung

demi-finale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.fi.nal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-finale
/də.mi.fi.nal/
demi-finales
/də.mi.fi.nal/

demi-finale gc /də.mi.fi.nal/

  1. (Thể dục thể thao) Bán kết.

Tham khảo

[sửa]