Bước tới nội dung

demi-mal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.mal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-mal
/də.mi.mal/
demi-mal
/də.mi.mal/

demi-mal /də.mi.mal/

  1. (Thân mật) Tai họa xoàng.

Tham khảo

[sửa]