Bước tới nội dung

demi-place

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.plas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-place
/də.mi.plas/
demi-place
/də.mi.plas/

demi-place gc /də.mi.plas/

  1. nửa tiền, chỗ nửa xuất.
    Les petits enfants payent demi-place en chemin de fer — trẻ em đi xe lửa trả vé nửa tiền

Tham khảo

[sửa]