demi-quart
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-quart /də.mi.kaʁ/ |
demi-quart /də.mi.kaʁ/ |
demi-quart gđ /də.mi.kaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "demi-quart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)