demokratisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | demokratisk |
| gt | demokratisk | |
| Số nhiều | demokratiske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
demokratisk
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “demokratisk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)