demokratisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | demokratisk |
gt | demokratisk | |
Số nhiều | demokratiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
demokratisk
- Thuộc chính thể, chế độ dân chủ. Có tính cách dân chủ.
- Vi ønsker en demokratisk styreform.
- Thuộc đảng Dân chủ Hoa-Kỳ.
- Han var demokratisk presidentkandidat.
Tham khảo
[sửa]- "demokratisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)