Bước tới nội dung

demokratisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc demokratisk
gt demokratisk
Số nhiều demokratiske
Cấp so sánh
cao

demokratisk

  1. Thuộc chính thể, chế độ dân chủ. Có tính cách dân chủ.
    Vi ønsker en demokratisk styreform.
  2. Thuộc đảng Dân chủ Hoa-Kỳ.
    Han var demokratisk presidentkandidat.

Tham khảo

[sửa]