Bước tới nội dung

dendrologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛn.ˈdrɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

dendrologist /dɛn.ˈdrɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem dendrology

Tham khảo

[sửa]