deniability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.ˌnɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]deniability /di.ˌnɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/
- Xem deniable
Tham khảo
[sửa]- "deniability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deniability /di.ˌnɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/