Bước tới nội dung

deniability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ˌnɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

deniability /di.ˌnɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Xem deniable

Tham khảo

[sửa]