Bước tới nội dung

denitrification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌnɑɪ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

denitrification /ˌdi.ˌnɑɪ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Xem denitrify

Tham khảo

[sửa]