Bước tới nội dung

denominationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

denominationally /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem denomination

Tham khảo

[sửa]