denomination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˌnɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

denomination (đếm đượckhông đếm được, số nhiều denominations)

  1. Sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi.
  2. Loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng... ); tên chỉ loại, tên chỉ hạng.
    to fall under a denomination — đứng vào loại, xếp vào loại
  3. Giáo phái.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]