Bước tới nội dung

deodorizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ˈoʊ.də.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

deodorizer /di.ˈoʊ.də.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Chất khử mùi.

Tham khảo

[sửa]