deoxygenate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈɑːk.sɪ.dʒə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
[sửa]deoxygenate ngoại động từ /ˌdi.ˈɑːk.sɪ.dʒə.ˌneɪt/
Tham khảo
[sửa]- "deoxygenate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)