Bước tới nội dung

departement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít departement departementet
Số nhiều departement, departementer departementa, departementene

departement

  1. Bộ (trong chính phủ).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]