Bước tới nội dung

depauperate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈpɔ.pə.rət/

Ngoại động từ

[sửa]

depauperate ngoại động từ /dɪ.ˈpɔ.pə.rət/

  1. Làm nghèo đi, bần cùng hoá.
  2. Làm mất sức, làm suy yếu.

Tham khảo

[sửa]