Bước tới nội dung

depolarizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

depolarizer /ˌdi.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. (Vật lý) Chất khử cực.

Tham khảo

[sửa]