derailment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈreɪɫ.mənt/
Danh từ
[sửa]derailment /dɪ.ˈreɪɫ.mənt/
- Sự trật bánh (xe lửa... ).
Tham khảo
[sửa]- "derailment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
derailment /dɪ.ˈreɪɫ.mənt/