derde

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

derde (không biến, không có dạng so sánh)

  1. thứ ba

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít derde
Số nhiều derden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

derde gt (số nhiều derden)

  1. phần ba