dere
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Đông Yugur[sửa]
Danh từ[sửa]
dere
- gối.
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Na Uy[sửa]
Đại từ[sửa]
dere
- Các ông, các bà, các anh, các chị, quí vị.
- Hvor har dere vært?
- Vi har paraplyene deres.
Tham khảo[sửa]