derisiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈrɑɪ.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]derisiveness /dɪ.ˈrɑɪ.sɪv.nəs/
- Xem derisive
Tham khảo
[sửa]- "derisiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
derisiveness /dɪ.ˈrɑɪ.sɪv.nəs/