dernier-né
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛʁ.nje.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dernier-né /dɛʁ.nje.ne/ |
derniers-nés /dɛʁ.nje.ne/ |
Số nhiều | dernier-né /dɛʁ.nje.ne/ |
derniers-nés /dɛʁ.nje.ne/ |
dernier-né /dɛʁ.nje.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dernier-né", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)