Bước tới nội dung

dernier-né

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛʁ.nje.ne/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dernier-né
/dɛʁ.nje.ne/
derniers-nés
/dɛʁ.nje.ne/
Số nhiều dernier-né
/dɛʁ.nje.ne/
derniers-nés
/dɛʁ.nje.ne/

dernier-né /dɛʁ.nje.ne/

  1. Con út.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]