aîné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aîné /e.ne/ |
aînés /e.ne/ |
Giống cái | aînée /e.ne/ |
aînées /e.ne/ |
aîné /e.ne/
- Cả, trưởng.
- Branche aînée — ngành trưởng
- C’est mon fils aîné/ma sœur aînée — đó là con trai trưởng của tôi/chị cả của tôi
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aînée /e.ne/ |
aînées /e.ne/ |
Số nhiều | aînée /e.ne/ |
aînées /e.ne/ |
aîné /e.ne/
- Anh cả, chị cả.
- Người hơn tuổi, đàn anh, đàn chị.
- Elle doit être mon aînée de deux ou trois ans — chị ta phải hơn tôi hai hoặc ba tuổi
- nos aînés — cha ông của chúng ta, tổ tiên của chúng ta
Tham khảo[sửa]
- "aîné". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)